Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtræk.ənd.ˈfild/

Danh từ sửa

track-and-field /ˌtræk.ənd.ˈfild/

  1. Các môn điền kinh (chạy, nhảy... ) (cả ở đường chạy lẫn sân bãi).

Tham khảo sửa