Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trə.ˈkoʊ.mə/

Danh từ

sửa

trachoma /trə.ˈkoʊ.mə/

  1. (Y học) Bệnh mắt hột.

Tham khảo

sửa