Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁa.ka.sʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tracasserie
/tʁa.ka.sʁi/
tracasseries
/tʁa.ka.sʁi/

tracasserie gc /tʁa.ka.sʁi/

  1. Sự làm cho lo lắng, sự gây phiền nhiễu.
  2. Điều làm lo lắng, điều phiền nhiễu.
    Les tracasseries de la vie — những điều phiền nhiễu của cuộc sống

Tham khảo sửa