tracé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.se/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tracé /tʁa.se/ |
tracés /tʁa.se/ |
tracé gđ /tʁa.se/
- Bản vẽ sơ đồ.
- Le tracé d’un boulevard — bản vẽ sơ đồ một đường phố
- Tracé de câble — sơ đồ tuyến cáp
- Tracé du canevas — bản vẽ đường trắc địa
- Tracé d’un chemin de fer — sơ đồ một tuyến đường sắt
- Tracé en éventail — sơ đồ đường nan quạt (đường thành phố)
- Tracé des itinéraires — sơ đồ hành trình
- Tracé de liaison hertzienne — sơ đồ tuyến liên lạc vô tuyến điện
- Tracé des lisses — sơ đồ đường sống dọc (tàu thuỷ)
- Tracé des parcelles — sơ đồ đường phân khoảnh (đất, rừng...)
- Tracé rayonnant — sơ đồ toả tia (xây dựng đô thị)
- Đường nét.
- Le tracé de la côte — đường nét bờ biển
- Tracé curviligne — nét cong
- Đường, tuyến đường.
- Tracé du métropolitain — tuyến đường xe điện ngầm
Tham khảo
sửa- "tracé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)