Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
traîneau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁɛ.nɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
traîneau
/tʁɛ.nɔ/
traîneau
/tʁɛ.nɔ/
traîneau
gđ
/tʁɛ.nɔ/
Xe trượt tuyết
.
Xe
quệt
.
Lưới vây
(đánh cá, đánh chim).
Tham khảo
sửa
"
traîneau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)