Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trữ kim
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨʔɨ
˧˥
kim
˧˧
tʂɨ
˧˩˨
kim
˧˥
tʂɨ
˨˩˦
kim
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨ̰
˩˧
kim
˧˥
tʂɨ
˧˩
kim
˧˥
tʂɨ̰
˨˨
kim
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
trữ kim
Số
vàng bạc
tích trữ
để
bảo
đảm cho
số
giấy bạc
lưu hành
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trữ kim
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)