Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trứng vịt lộn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
trứng vịt lộn
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨŋ
˧˥
vḭʔt
˨˩
lo̰ʔn
˨˩
tʂɨ̰ŋ
˩˧
jḭt
˨˨
lo̰ŋ
˨˨
tʂɨŋ
˧˥
jɨt
˨˩˨
loŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨŋ
˩˩
vit
˨˨
lon
˨˨
tʂɨŋ
˩˩
vḭt
˨˨
lo̰n
˨˨
tʂɨ̰ŋ
˩˧
vḭt
˨˨
lo̰n
˨˨
Danh từ
sửa
trứng
vịt
lộn
(
Bắc Bộ
)
Món ăn được chế biến từ quả
trứng
vịt
khi
phôi
đã phát triển thành hình.
Đồng nghĩa
sửa
hột vịt lộn
(
Nam Bộ
)