trứng cuốc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨŋ˧˥ kuək˧˥ | tʂɨ̰ŋ˩˧ kuək˩˧ | tʂɨŋ˧˥ kuək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨŋ˩˩ kuək˩˩ | tʂɨ̰ŋ˩˧ kuək˩˧ |
Định nghĩa
sửatrứng cuốc
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trứng cuốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)