Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨŋ˧˥ kuək˧˥tʂɨ̰ŋ˩˧ kuək˩˧tʂɨŋ˧˥ kuək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨŋ˩˩ kuək˩˩tʂɨ̰ŋ˩˧ kuək˩˧

Định nghĩa

sửa

trứng cuốc

  1. những nốt lốm đốm nhỏ màu nâu như vỏ trứng con cuốc.
    Chuối trứng cuốc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa