Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵʔk˨˩ kwaj˧˧tʂṵk˨˨ kwaj˧˥tʂuk˨˩˨ waj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuk˨˨ kwaj˧˥tʂṵk˨˨ kwaj˧˥tʂṵk˨˨ kwaj˧˥˧

Định nghĩa sửa

trục quay

  1. Đường thẳng đứng yên trong chuyển động quay.

Dịch sửa

Tham khảo sửa