Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trợ chiến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰ːʔ
˨˩
ʨiən
˧˥
tʂə̰ː
˨˨
ʨiə̰ŋ
˩˧
tʂəː
˨˩˨
ʨiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəː
˨˨
ʨiən
˩˩
tʂə̰ː
˨˨
ʨiən
˩˩
tʂə̰ː
˨˨
ʨiə̰n
˩˧
Động từ
sửa
trợ chiến
Tham gia
chiến
đấu để
tăng viện
cho một
đơn vị
đương
tác chiến
.
Đưa một tiểu đoàn đi
trợ chiến
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trợ chiến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)