Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trở gió
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰ː
˧˩˧
zɔ
˧˥
tʂəː
˧˩˨
jɔ̰
˩˧
tʂəː
˨˩˦
jɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəː
˧˩
ɟɔ
˩˩
tʂə̰ːʔ
˧˩
ɟɔ̰
˩˧
Định nghĩa
sửa
trở gió
Nói
gió
đột
nhiên
đổi
chiều
hoặc
thổi
mạnh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trở gió
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)