Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ː˧˩˧˧˥tʂəː˧˩˨ jɔ̰˩˧tʂəː˨˩˦˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəː˧˩ ɟɔ˩˩tʂə̰ːʔ˧˩ ɟɔ̰˩˧

Định nghĩa

sửa

trở gió

  1. Nói gió đột nhiên đổi chiều hoặc thổi mạnh.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa