Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trở gót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰ː
˧˩˧
ɣɔt
˧˥
tʂəː
˧˩˨
ɣɔ̰k
˩˧
tʂəː
˨˩˦
ɣɔk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəː
˧˩
ɣɔt
˩˩
tʂə̰ːʔ
˧˩
ɣɔ̰t
˩˧
Động từ
sửa
trở gót
Quay lại
hướng
cũ
.
Trở gót
ra về.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trở gót
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)