trảo nha
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 爪牙. Trong đó: 爪 (“trảo”: vuốt); 牙 (“nha”: nanh).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ːw˧˩˧ ɲaː˧˧ | tʂaːw˧˩˨ ɲaː˧˥ | tʂaːw˨˩˦ ɲaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːw˧˩ ɲaː˧˥ | tʂa̰ːʔw˧˩ ɲaː˧˥˧ |
Danh từ
sửatrảo nha
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trảo nha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)