Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trăn gấm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨan
˧˧
ɣəm
˧˥
tʂaŋ
˧˥
ɣə̰m
˩˧
tʂaŋ
˧˧
ɣəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂan
˧˥
ɣəm
˩˩
tʂan
˧˥˧
ɣə̰m
˩˧
Định nghĩa
sửa
trăn gấm
Loài
trăn
da
có
vằn
như
gấm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trăn gấm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)