Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trăm ngày
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨam
˧˧
ŋa̤j
˨˩
tʂam
˧˥
ŋaj
˧˧
tʂam
˧˧
ŋaj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂam
˧˥
ŋaj
˧˧
tʂam
˧˥˧
ŋaj
˧˧
Danh từ
sửa
trăm ngày
Lễ
cử hành
ngày
thứ một
trăm
sau
ngày
chết
của một
người
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trăm ngày
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)