Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trúng thử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨuŋ
˧˥
tʰɨ̰
˧˩˧
tʂṵŋ
˩˧
tʰɨ
˧˩˨
tʂuŋ
˧˥
tʰɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂuŋ
˩˩
tʰɨ
˧˩
tʂṵŋ
˩˧
tʰɨ̰ʔ
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trưng thu
Trung Thu
trung thu
Định nghĩa
sửa
trúng thử
Bị
cảm
vì
nắng
quá.
Trị liệu chứng
trúng thử
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trúng thử
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)