trùng trùng điệp điệp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṳŋ˨˩ ʨṳŋ˨˩ ɗiə̰ʔp˨˩ ɗiə̰ʔp˨˩ | tʂuŋ˧˧ tʂuŋ˧˧ ɗiə̰p˨˨ ɗiə̰p˨˨ | tʂuŋ˨˩ tʂuŋ˨˩ ɗiəp˨˩˨ ɗiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuŋ˧˧ tʂuŋ˧˧ ɗiəp˨˨ ɗiəp˨˨ | tʂuŋ˧˧ tʂuŋ˧˧ ɗiə̰p˨˨ ɗiə̰p˨˨ |
Xem thêm
sửa- Như trùng điệp Núi rừng trùng trùng điệp điệp.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trùng trùng điệp điệp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)