Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trích lập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨïk
˧˥
lə̰ʔp
˨˩
tʂḭ̈t
˩˧
lə̰p
˨˨
tʂɨt
˧˥
ləp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂïk
˩˩
ləp
˨˨
tʂïk
˩˩
lə̰p
˨˨
tʂḭ̈k
˩˧
lə̰p
˨˨
Động từ
sửa
trích lập
Trích ra một
khoản
riêng
để lập thành một
quỹ
khác.
Trích lập
quỹ khen thưởng.