trésor
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁe.zɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trésor /tʁe.zɔʁ/ |
trésors /tʁe.zɔʁ/ |
trésor gđ /tʁe.zɔʁ/
- Của cải, châu báu; kho của.
- Les trésors du riche — của cải của nhà giàu
- Garder son trésor — giữ kho của của mình
- Kho tàng, kho.
- Découvrir un trésor — khám phá ra một kho tàng
- Un trésor de connaissance — một kho kiến thức
- La mère tremble pour son trésor — người mẹ lo sợ cho đứa con yêu quý của bà
- Trésor public — Ngân khố, kho bạc
Tham khảo
sửa- "trésor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)