trépané
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁe.pa.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trépané /tʁe.pa.ne/ |
trépané /tʁe.pa.ne/ |
Giống cái | trépanée /tʁe.pa.ne/ |
trépanée /tʁe.pa.ne/ |
trépané /tʁe.pa.ne/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trépané /tʁe.pa.ne/ |
trépané /tʁe.pa.ne/ |
trépané gđ /tʁe.pa.ne/
Tham khảo
sửa- "trépané", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)