Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tråle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å tråle
Hiện tại chỉ ngôi
tråler
Quá khứ
tråla
,
trålet
,
trålte
Động tính từ quá khứ
tråla
,
trålet
,
trålt
Động tính từ hiện tại
—
tråle
Kéo lưới
rà
.
Tìm khắp mọi nơi.
Jeg har
tråle
t rundt hele byen for å få en bukse som passer meg.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
tråler
gđ
:
Tàu
đánh
lưới
rà
.
(1)
trål
gđ
:
Lưới
đánh
rà
.
Tham khảo
sửa
"
tråle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)