Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈto.ʊiɳ.ˈlɑɪn/

Danh từ

sửa

towing-line /ˈto.ʊiɳ.ˈlɑɪn/

  1. Dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền... ) ((cũng) tow).

Tham khảo

sửa