Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑʊ.əl.ˈhɔrs/

Danh từ

sửa

towel-horse /ˈtɑʊ.əl.ˈhɔrs/

  1. Giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm.

Tham khảo

sửa