Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tow-line
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtoʊ.ˈlɑɪn/
Danh từ
sửa
tow-line
/ˈtoʊ.ˈlɑɪn/
Dây
(để)
kéo
,
dây
(để)
lai
(tàu, thuyền... ) ((cũng)
tow
).
Tham khảo
sửa
"
tow-line
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)