tourte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tuʁt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tourte /tuʁt/ |
tourtes /tuʁt/ |
tourte gc /tuʁt/
- Bánh bao.
- Tourte à la viande — bánh bao nhân thịt
- (Tiếng địa phương) Bánh mì tròn.
- (Thông tục) Người đần, người ngốc.
- Ce monsieur n'est qu’une tourte — cái ông ấy chỉ là một người ngốc
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tourte /tuʁt/ |
tourtes /tuʁt/ |
Giống cái | tourte /tuʁt/ |
tourtes /tuʁt/ |
tourte /tuʁt/
Tham khảo
sửa- "tourte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)