Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tu.ʁist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít touriste
/tu.ʁist/
touristes
/tu.ʁist/
Số nhiều touriste
/tu.ʁist/
touristes
/tu.ʁist/

touriste /tu.ʁist/

  1. Khách du lịch.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực touriste
/tu.ʁist/
touristes
/tu.ʁist/
Giống cái touriste
/tu.ʁist/
touristes
/tu.ʁist/

touriste /tu.ʁist/

  1. (Classe touriste) Hạng du lịch.

Tham khảo

sửa