Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

touring

  1. Sự đi, sự đi du lịch.

Động từ

sửa

touring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của tour.

Tính từ

sửa

touring

  1. Đi, đi du lịch.
    touring cyclist — người du lịch bằng xe đạp
    touring party — đoàn du lịch
  2. Đi dạo chơi.
  3. Đi biểu diễn phục vụ.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa