touring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửatouring
- Sự đi, sự đi du lịch.
Động từ
sửatouring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của tour.
Tính từ
sửatouring
- Đi, đi du lịch.
- touring cyclist — người du lịch bằng xe đạp
- touring party — đoàn du lịch
- Đi dạo chơi.
- Đi biểu diễn phục vụ.
Tham khảo
sửa- "touring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)