Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʊ.riɳ/

Danh từ sửa

touring /ˈtʊ.riɳ/

  1. Sự đi, sự đi du lịch.

Động từ sửa

touring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "tour" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

touring /ˈtʊ.riɳ/

  1. Đi, đi du lịch.
    touring cyclist — người du lịch bằng xe đạp
    touring party — đoàn du lịch
  2. Đi dạo chơi.
  3. Đi biểu diễn phục vụ.

Tham khảo sửa