Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
touret
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tu.ʁɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
touret
/tu.ʁɛ/
touret
/tu.ʁɛ/
touret
gđ
/tu.ʁɛ/
(
Kỹ thuật
)
Máy
tiện
nhỏ.
(
Kỹ thuật
)
Máy
mài
;
máy
đánh bóng
.
(
Hàng hải
)
Lõi
cuộn
dây
.
Tham khảo
sửa
"
touret
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)