Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

toupiller ngoại động từ

  1. (Kỹ thuật) Xoi ghép (gỗ).
    Toupiller de bois — xoi ghép gỗ

Nội động từ

sửa

toupiller nội động từ

  1. (Thân từ cũ, nghĩa cũ) Quay như chong chóng.

Tham khảo

sửa