Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toupiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
toupiller
ngoại động từ
(
Kỹ thuật
)
Xoi
ghép
(gỗ).
Toupiller
de bois
— xoi ghép gỗ
Nội động từ
sửa
toupiller
nội động từ
(
Thân từ cũ, nghĩa cũ
)
Quay
như
chong chóng
.
Tham khảo
sửa
"
toupiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)