Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
touffe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tuf/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
touffe
/tuf/
touffes
/tuf/
touffe
gc
/tuf/
Túm
,
cụm
,
khóm
.
Une
touffe
de poils
— một túm lông
Touffe
de bambous
— khóm tre
Tham khảo
sửa
"
touffe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)