Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
totter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɑː.tɜː/
Nội động từ
sửa
totter
nội động từ
/ˈtɑː.tɜː/
Lung lay
,
sắp
đổ.
Đi
lảo đảo
;
đi
chập chững
.
the baby tottered across the room
— đứa bé chập chững đi qua căn phòng
Tham khảo
sửa
"
totter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)