Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɔ.tal.mɑ̃/

Phó từ sửa

totalement /tɔ.tal.mɑ̃/

  1. Hoàn toàn trọn vẹn.
    Il est totalement guéri — đã khỏi hoàn toàn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa