Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
totalement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ.tal.mɑ̃/
Phó từ
sửa
totalement
/tɔ.tal.mɑ̃/
Hoàn toàn
trọn vẹn
.
Il est
totalement
guéri
— đã khỏi hoàn toàn
Trái nghĩa
sửa
Partiellement
Tham khảo
sửa
"
totalement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)