Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ.ʁɑ̃.sjɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực torrentiel
/tɔ.ʁɑ̃.sjɛl/
torrentiels
/tɔ.ʁɑ̃.sjɛl/
Giống cái torrentielle
/tɔ.ʁɑ̃.sjɛl/
torrentielles
/tɔ.ʁɑ̃.sjɛl/

torrentiel /tɔ.ʁɑ̃.sjɛl/

  1. Như trút nước.
    Pluie torrentielle — mưa như trút nước
  2. (Địa lý, địa chất) (thuộc) dòng thác.
    Cours d’eau d’allure torrentielle — sông chảy như dòng thác

Tham khảo

sửa