torrentiel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.ʁɑ̃.sjɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | torrentiel /tɔ.ʁɑ̃.sjɛl/ |
torrentiels /tɔ.ʁɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | torrentielle /tɔ.ʁɑ̃.sjɛl/ |
torrentielles /tɔ.ʁɑ̃.sjɛl/ |
torrentiel /tɔ.ʁɑ̃.sjɛl/
- Như trút nước.
- Pluie torrentielle — mưa như trút nước
- (Địa lý, địa chất) (thuộc) dòng thác.
- Cours d’eau d’allure torrentielle — sông chảy như dòng thác
Tham khảo
sửa- "torrentiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)