torréfaction
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.ʁe.fak.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
torréfaction /tɔ.ʁe.fak.sjɔ̃/ |
torréfaction /tɔ.ʁe.fak.sjɔ̃/ |
torréfaction gc /tɔ.ʁe.fak.sjɔ̃/
- Sự rang, sự sấy, sự sao.
- Torréfaction du cacao — sự rang cacao
- Torréfaction du tabac — sự sấy thuốc lá
Tham khảo
sửa- "torréfaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)