Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ.ʁe.fak.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
torréfaction
/tɔ.ʁe.fak.sjɔ̃/
torréfaction
/tɔ.ʁe.fak.sjɔ̃/

torréfaction gc /tɔ.ʁe.fak.sjɔ̃/

  1. Sự rang, sự sấy, sự sao.
    Torréfaction du cacao — sự rang cacao
    Torréfaction du tabac — sự sấy thuốc lá

Tham khảo

sửa