Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

torporific

  1. Làm đần độn; ngu ngốc.
  2. Tính chất uể oải; hờ hững; vô tâm.
  3. Tính trạng (động vật) ngủ lịm qua đông.

Tham khảo sửa