torgnole
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔʁ.ɲɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
torgnole /tɔʁ.ɲɔl/ |
torgnoles /tɔʁ.ɲɔl/ |
torgnole gc /tɔʁ.ɲɔl/
- (Thông tục) Cái tát, cái đấm vào mặt.
- Les torgnoles des gardiens le prison — những cái đấm vào mặt của bọn coi ngục
Tham khảo
sửa- "torgnole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)