Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
torchère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔʁ.ʃɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
torchère
/tɔʁ.ʃɛʁ/
torchères
/tɔʁ.ʃɛʁ/
torchère
gc
/tɔʁ.ʃɛʁ/
Cây đèn
lớn.
Vạc
đốt
đuốc
.
Cột
đuốc
,
cây
đình liệu
.
Tham khảo
sửa
"
torchère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)