Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

tor /ˈtɔr/

  1. Núi đá nhọn; mỏm núi, ngọn núi.

Tham khảo sửa

Tiếng Uzbek sửa

Tính từ sửa

tor (so sánh hơn torroq, so sánh nhất eng tor)

  1. hẹp.