Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Uzbek
2.1
Tính từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɔr/
Danh từ
sửa
tor
/ˈtɔr/
Núi
đá
nhọn
;
mỏm
núi
,
ngọn
núi
.
Tham khảo
sửa
"
tor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Uzbek
sửa
Tính từ
sửa
tor
(
so sánh hơn
torroq
,
so sánh nhất
eng
tor
)
hẹp
.