topical
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑː.pɪ.kəl/
Tính từ
sửatopical /ˈtɑː.pɪ.kəl/
- (Thuộc) Đề tài.
- Có tính chất thời sự.
- topical articles — những bài báo có tính chất thời sự
- (Y học) Cục bộ, địa phương.
- topical renedy — thuốc đắp, thuốc rịt
Tham khảo
sửa- "topical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)