Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh tophaceus.

Tính từ

sửa

tophaceous (so sánh hơn more tophaceous, so sánh nhất most tophaceous)

  1. sạn; ráp, nhám, lởm chởm.
  2. (Y học) Có sạn urat.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa

tophaceous”, trong Webster’s Revised Unabridged Dictionary, Springfield, Mass.: G. & C. Merriam, 1913, →OCLC.