tophus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtoʊ.fəs/
Danh từ
sửatophus (số nhiều tophi)
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "tophus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.fys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tophus /tɔ.fys/ |
tophus /tɔ.fys/ |
tophus gđ /tɔ.fys/
Tham khảo
sửa- "tophus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)