Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ̃.tɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tonton
/tɔ̃.tɔ̃/
tontons
/tɔ̃.tɔ̃/

tonton /tɔ̃.tɔ̃/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) Bác, chú, cậu.
    Mon tonton — bác (chú, cậu) của cháu

Tham khảo

sửa