tonte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tonte /tɔ̃t/ |
tonte /tɔ̃t/ |
tonte gc /tɔ̃t/
- Sự cắt lông.
- La tonte des moutons — sự cắt lông cừu
- Lông cắt ra.
- Acheter la tonte d’un troupeau de moutons — mua lông cắt ra ở một đàn cừu
- Mùa cắt lông.
- (Nông nghiệp) Sự xén (cây, cỏ).
Tham khảo
sửa- "tonte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)