Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tonnelier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ.nə.lje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tonnelier
/tɔ.nə.lje/
tonneliers
/tɔ.nə.lje/
tonnelier
gđ
/tɔ.nə.lje/
Thợ
đóng
thùng
gỗ
.
Tham khảo
sửa
"
tonnelier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)