tonnage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtə.nɪdʒ/
Danh từ
sửatonnage /ˈtə.nɪdʒ/
Tham khảo
sửa- "tonnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.naʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tonnage /tɔ.naʒ/ |
tonnages /tɔ.naʒ/ |
tonnage gđ /tɔ.naʒ/
- (Hàng hải) Trọng tải.
- Bâtiment d’un gros tonnage — tàu trọng tải lớn
Tham khảo
sửa- "tonnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)