Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtə.nɪdʒ/

Danh từ

sửa

tonnage /ˈtə.nɪdʒ/

  1. Trọng tải (của tàu thuyền).
  2. Thuế trọng tải.
  3. Tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ.naʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tonnage
/tɔ.naʒ/
tonnages
/tɔ.naʒ/

tonnage /tɔ.naʒ/

  1. (Hàng hải) Trọng tải.
    Bâtiment d’un gros tonnage — tàu trọng tải lớn

Tham khảo

sửa