tonique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tonique /tɔ.nik/ |
toniques /tɔ.nik/ |
Giống cái | tonique /tɔ.nik/ |
toniques /tɔ.nik/ |
tonique /tɔ.nik/
- (Thuộc) Trương lực.
- Contraction tonique — sự co trương lực
- Làm cho khỏe, bổ.
- Vin tonique — rượu vang bổ
- (Ngôn ngữ học) (mang) thanh điệu; (mang) trọng âm.
- Voyelle tonique — nguyên âm thanh điệu
- Accent tonique — trọng âm
- (Âm nhạc) (Note tonique) (từ cũ, nghĩa cũ) âm chủ.
- convulsion tonique — (y học) co giật cứng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tonique /tɔ.nik/ |
toniques /tɔ.nik/ |
tonique gđ /tɔ.nik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tonique /tɔ.nik/ |
toniques /tɔ.nik/ |
tonique gc /tɔ.nik/
- (Âm nhạc) Âm chủ.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)