tonifiant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.ni.fjɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tonifiant /tɔ.ni.fjɑ̃/ |
tonifiants /tɔ.ni.fjɑ̃/ |
Giống cái | tonifiante /tɔ.ni.fjɑ̃t/ |
tonifiants /tɔ.ni.fjɑ̃/ |
tonifiant /tɔ.ni.fjɑ̃/
Tham khảo
sửa- "tonifiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)