tonicité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.ni.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tonicité /tɔ.ni.si.te/ |
tonicité /tɔ.ni.si.te/ |
tonicité gc /tɔ.ni.si.te/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Trương lực (của cơ).
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính bổ sức.
Tham khảo
sửa- "tonicité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)