Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtəŋ.ˈlæ.ʃiɳ/

Danh từ sửa

tongue-lashing /ˈtəŋ.ˈlæ.ʃiɳ/

  1. Sự quở trách gay gắt, sự mắng mỏ gay gắt.

Tham khảo sửa