Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
toge
/tɔʒ/
toges
/tɔʒ/
toge
gc
/tɔʒ/
Áo dài
(của luật sư, thẩm phán, giáo sư ở một số nước).
(
Sử học
)
Tấm
choàng
của
người
La
Mã
cổ
.
Tham khảo
sửa
"
toge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)